Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendulum table

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bàn (con) lắc

Xem thêm các từ khác

  • Pendulum test

    phép thử con lắc,
  • Pendulum vibrator

    máy rung (kiểu) con lắc,
  • Pendutum rhythm

    nhịp quả lắc, nhịp quả lắc,
  • Peneal

    Tính từ: (giải phẫu) hình nón thông, peneal gland, tuyến tùng
  • Penelope

    Danh từ: người vợ chung thuỷ,
  • Peneplain

    / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật...
  • Peneplain deposit

    trầm tích bán bình nguyên,
  • Penes

    Danh từ số nhiều của .penis: như penis,
  • Penetrability

    / ¸penitrə´biliti /, Danh từ: tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể...
  • Penetrable

    / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể...
  • Penetralia

    / ¸peni´treiliə /, Danh từ số nhiều: thâm cung; chính điện (trong giáo đường),
  • Penetrance

    / ´penitrəns /, Kỹ thuật chung: sự thâm nhập, sự thấm qua, sự xuyên qua,
  • Penetrant

    / ´penitrənt /, Tính từ: xuyên qua, thấm qua, Kỹ thuật chung: chất...
  • Penetrate

    / ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn...
  • Penetrated bed

    lớp bị thâm nhập,
  • Penetrated material

    vật liệu thấm (bi-tum),
  • Penetrated rubble

    khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top