- Từ điển Anh - Việt
Penetrate
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɛnɪˌtreɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
Làm thấm nhuần
(nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
Nội động từ
( + into) thâm nhập, lọt vào
( + to, through) xuyên đến, xuyên qua
Thấu vào, thấm vào
Hình thái từ
- V_ed : penetrated
- V_ing : penetrating
Chuyên ngành
Xây dựng
xuyên qua, thấm qua, xâm nhập
Cơ - Điện tử
(v) xuyên qua, thấm qua, thâm nhập
Toán & tin
thâm nhập, thấm vào
Kỹ thuật chung
ngấm qua
lọt
thấm qua
Kinh tế
thấm vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , barge in , bayonet , blow in , bore , break in , breeze in , bust in , charge , come , crack , diffuse , drill , drive , eat through , encroach , enter , filter in , force , get in , gore , go through , impale , infiltrate , ingress , insert , insinuate , introduce , invade , jab , knife , make a hole , make an entrance , pass through , percolate , perforate , permeate , pervade , pop in , prick , probe , puncture , ream , run into , saturate , seep , sink into , spear , stab , stick into , suffuse , thrust , trespass , affect , become clear , come across * , comprehend , decipher , discern , fathom , figure out , get across * , get over * , get through , get to the bottom , grasp , impress , perceive , put over , see through , sink in * , soak in * , touch , unravel , work out , break , pierce , come in , go in , absorb , explore , imbue , interpenetrate , stick , understand
Từ trái nghĩa
verb
- exit , take out , withdraw , misconstrue , misinterpret , misunderstand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Penetrated bed
lớp bị thâm nhập, -
Penetrated material
vật liệu thấm (bi-tum), -
Penetrated rubble
khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc), -
Penetrating
/ ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu... -
Penetrating oil
dầu thấm bôi trơn, dầu thấm mạnh, dầu chống gỉ, dầu thấm, dầu thấm máy, -
Penetrating particle
hạt xuyên, -
Penetrating power
khả năng xâm nhập, công suất xuyên, khả năng xuyên, năng suất xuyên, khả năng xâm nhập, -
Penetrating ray
tia xuyên, -
Penetrating varnish
sơn tẩm, -
Penetrating vibrator
đầm dùi, đầm dùi, -
Penetrating worm
vết thương đâm thủng, vết thương xuyên, -
Penetrating wound
vết thương đâm thủng, vết thương xuyên, -
Penetratingly
Phó từ: sắc sảo, sâu sắc, the thé, buốt thấu (xương), -
Penetration
/ ,peni'treiʃn /, Danh từ: quá thình thâm nhập; sự thâm nhập, sự thấm nhuần, sự minh mẫn, sự... -
Penetration CRT
crt nhiều lớp, -
Penetration area
diện tích ngấm mưa, -
Penetration coefficient
hệ số xuyên sâu (của cọc), hệ số xuyên sâu cọc, hệ số xuyên, -
Penetration corrosion
sự ăn mòn xuyên thủng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.