Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penetrometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸peni´trɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Thấm kế; xuyên độ kế

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy đo xuyên
truck mounted penetrometer
máy đo xuyên lắp trên ôtô

Hóa học & vật liệu

máy đo độ quánh

Kỹ thuật chung

độ xuyên kế

Kinh tế

xuyên độ kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top