Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penny-dreadful

Mục lục

/´peni¸dredful/

Thông dụng

Danh từ
Tiểu thuyết tồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Penny-farthing

    Danh từ: xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ,
  • Penny-father

    Danh từ: người hà tiện,
  • Penny-in-the-slot

    / ´peniinðə´slɔt /, danh từ, máy bán hàng tự động,
  • Penny-in-the-slot machine

    như penny-in-the-slot,
  • Penny-post

    / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Penny-shaped crack

    vết nứt dạng đồng xu, vết nứt tròn,
  • Penny farthing

    danh từ, kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ),
  • Penny pincher

    Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • Penny pinching

    Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn...
  • Penny post

    Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần),
  • Penny press

    Danh từ: báo lá cải,
  • Penny shares

    những cổ phiếu có giá trị dưới một bảng anh,
  • Penny stock

    cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp,
  • Penny stocks

    những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla,
  • Penny whistle

    như tin-whistle,
  • Penny wise

    Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny...
  • Penny wise pound foolish

    Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • Penny worth

    đánh giá một xu,
  • Pennyroyal

    / ´peni¸rɔiəl /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà hăng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây hêđôm,
  • Pennyroyal oil

    dầu cây bạc hà hăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top