Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pennyroyal oil

Hóa học & vật liệu

dầu cây bạc hà hăng

Giải thích EN: A yellow to reddish essential oil extracted from the pennyroyal plant, used in flavoring, in medicine, and as an insect repellent.Giải thích VN: Loại dầu tinh có màu từ vàng đến hơi đỏ ép từ cây bạc hà hăng, sử dụng làm dầu thơm, làm thuốc và thuốc trừ sâu bọ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pennyweight

    / ´peni¸weit /, Danh từ: penni (đơn vị trọng lượng bằng 24 grains ( 1 grains = 0, 0648 gam)),
  • Pennywort

    / ´peni¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) rau má mơ,
  • Pennyworth

    / ´peni¸wə:θ /, Danh từ (thông tục): một xu (số lượng đáng giá một xu), món (mua được), a...
  • Penodontics

    bệnh học mô quanh răng, bệnh học nha chu,
  • Penological

    / ¸pi:nə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt,
  • Penologist

    / pi:´nɔlədʒist /,
  • Penology

    / pi:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa hình phạt, hình phạt học (khoa nghiên cứu tội ác, hình phạt, và...
  • Penorchium

    lớp thành tinh mạc,
  • Penoscrotal

    (thuộc) dương vật -bìu,
  • Penoterapy

    sự quản lý sức khỏe gái mãi dâm.,
  • Penotherapy

    (sự) quản lý sức khỏe gái mỡi dâm,
  • Pens

    ,
  • Pensile

    / ´pensail /, Tính từ: treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), Từ đồng...
  • Pension

    / 'penʃn /, Danh từ: tiền trợ cấp; lương hưu, (tiếng pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở pháp,...
  • Pension Benefit Guarantee Corporation

    công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu,
  • Pension Ombudsman

    viên thanh tra hưu bổng,
  • Pension adjustment index

    chỉ số điều chỉnh hưu bổng,
  • Pension annuity

    niêm kim nghỉ hưu,
  • Pension benefit

    phúc lợi hưu bổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top