Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perception of colour

Điện lạnh

cảm nhận màu (sắc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perception of fairness

    nhận thức về sự công bằng,
  • Perceptional

    / pə´sepʃənəl /, tính từ, (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác,
  • Perceptional insanity

    bệnh tâm thần tri giác,
  • Perceptionalism

    Danh từ: (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận,
  • Perceptionlimit

    giới hạnnhận thức,
  • Perceptive

    / pə´septiv /, Tính từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt),...
  • Perceptive deafness

    điếc nhận cảm,
  • Perceptively

    Phó từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt), cảm thụ (nhận...
  • Perceptiveness

    / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng...
  • Perceptivity

    / ¸pə:sep´tiviti /, danh từ, khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ, khả năng quan sát,
  • Perceptual

    / pə'septjuəl /, tính từ, thuộc tri giác; cảm giác; giác quan,
  • Perceptual Speech Quality Measure (ITU Rec P861) (PSQM)

    đo chất lượng tiếng nói bằng cảm nhận (khuyến nghị p861 của itu),
  • Perceptual learning

    học tập qua tri giác,
  • Perceptual mapping

    bản đồ cảm tính,
  • Percervical tracheoscopy

    soi khí quản đường cổ,
  • Perch

    / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..),...
  • Perch bolt

    bulông ghép nhíp,
  • Perch ground water

    nước ngầm cơ bản, nước ngầm treo,
  • Perchance

    / pə:´tʃæns /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể, tình cờ, ngẫu nhiên, may ra,
  • Perched

    bị treo, treo lơ lửng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top