Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perceptive

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´septiv/

Thông dụng

Tính từ

Mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)
Sâu sắc (am hiểu, thông suốt)
a perceptive analysis
một sự phân tích sâu sắc
a perceptive judgement
một sự bình luận sâu sắc
Cảm thụ; (thuộc) nhận thức
perceptive skills
khả năng nhận thức

Chuyên ngành

Y học

mẫn cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , astute , awake , aware , brainy * , conscious , discerning , discreet , ear to the ground , gnostic , incisive , insighted , insightful , intuitive , judicious , keen , knowing , knowledgeable , knows what’s what , observant , penetrating , penetrative , percipient , perspicacious , quick , rational , responsive , sagacious , sage , savvy * , sharp , sophic , tuned in , wise , wise to , probing , sensitive , trenchant , alert

Từ trái nghĩa

adjective
dense , insensitive , unaware , unobservant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top