Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perchlorate explosive

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thuốc nổ peclorat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perchloric

    / pə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) pecloric, Hóa học & vật liệu:...
  • Perchloric acid

    axit percloric,
  • Perchloricacid

    axit percloric,
  • Perchloride

    perclorua,
  • Perchlorinated

    đã peclo hóa,
  • Perchloroethylene

    tetracloetylen,
  • Perchromic

    thuộc pecromic,
  • Percidae

    Danh từ: họ cá vược,
  • Percipience

    / pə:´sipiəns /, danh từ, sự nhận thức, sự cảm giác, người nhận thức được, người cảm thụ được (chủ yếu là những...
  • Percipiency

    Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration...
  • Percipient

    / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt,...
  • Percolate

    / ´pə:kə¸leit /, Ngoại động từ: lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...), thấm qua (nước);...
  • Percolating

    sự thấm, clay percolating, sự thấm qua sét
  • Percolating bed

    lớp thấm cọc, lớp thấm lọc, lớp thấm lọc,
  • Percolating filter

    bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc ngâm kiệt,
  • Percolating water

    nước thấm, nước ngấm, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm rỉ,
  • Percolation

    / pə:kə´leiʃən /, Danh từ: sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm, sự thấm qua (nước); sự tràn...
  • Percolation acting

    tác dụng thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top