- Từ điển Anh - Việt
Permanent fortifcation
Xem thêm các từ khác
-
Permanent foundation
móng cố định, -
Permanent full-time contract
hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định, -
Permanent gas
thể khí vĩnh cửu, khí vĩnh cửu, -
Permanent gauge
trạm đo thường trực, -
Permanent glow
phát sáng lâu dài, -
Permanent hardness
độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa), độ cứng thường xuyên, độ cứng vĩnh cửu, độ cứng cố định, -
Permanent health insurance
bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance policy, đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên -
Permanent health insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên, -
Permanent health policy
đơn bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, dài hạn, -
Permanent heterozygote
dị hợp tử thường trực, -
Permanent income
thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài... -
Permanent income hypothesis
giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, giả thiết thu nhập thường xuyên, -
Permanent income theory
thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên, thuyết thu nhập thường xuyên, -
Permanent international commission
ủy ban thường trực quốc tế, -
Permanent investment
đầu tư dài hạn, đầu tư lâu dài, -
Permanent job
chỗ làm, việc làm thường xuyên, -
Permanent joint
mối nối cố định, liên kết cố định, mạch nối cố định, mối nối không tháo được, -
Permanent load
tĩnh bản thân, tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên), phụ tải không đổi, phụ tải cố định, tĩnh tải, tải trọng... -
Permanent lubrication
sự bôi mỡ thường xuyên, sự bôi trơn thưòng xuyên, -
Permanent magnet
Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.