Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permanent magnet

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nam châm vĩnh cữu

Kỹ thuật chung

nam châm vĩnh cửu

Giải thích VN: Các thanh hợp kim từ hóa lâu dài.

permanent magnet relay
rơle nam châm vĩnh cửu
permanent-magnet loudspeaker
loa nam châm vĩnh cửu

Y học

nam châm vĩnh cửu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top