Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peroration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸perə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Đoạn kết bài diễn văn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perosomus

    thai nhi dị dạng thân,
  • Perosplanchnia

    dị dạng nội tạng,
  • Perosseous

    truyền qua xương,
  • Peroxidase

    / pə´rɔksi¸deis /, Y học: enzyme thực vật cũng có trong bạch cầu hay sữa, Kinh...
  • Peroxidation

    sự peoroxy hóa, sự peoxy hóa,
  • Peroxide

    / pəˈrɒksaɪd /, Danh từ: peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như)...
  • Peroxide blonde

    Danh từ: cô gái nhuộm tóc hung,
  • Peroxide number

    chỉ số preroxit,
  • Peroxide test

    sự xác định chỉ số peroxit,
  • Peroxide theory of knocking

    thuyết peoxit về sự nổ,
  • Peroxidize

    / pə´rɔksi¸daiz /, Hóa học & vật liệu: perôxit hóa,
  • Peroxisome

    vi thể peroxy,
  • Peroxy acid

    axit peroxy,
  • Peroxydase

    peroxidaza,
  • Peroxyde

    Danh từ: (hoá học) peroxyt, (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc), Ngoại...
  • Perpend

    / pə:´pend /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ, Kỹ...
  • Perpend stone

    đá khóa tường, viên đá câu, viên đá khóa, đá câu,
  • Perpendicular

    / pə:pən'dikjulə /, Tính từ: ( + to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; thẳng góc, dốc đứng (đá),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top