Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perrhenic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thuộc pechenat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perron

    / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều...
  • Perry

    / 'peri /, Danh từ: rượu lê; cốc rượu lê, Kinh tế: rượu peri (rượu...
  • Pers

    danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • Pers sunshine recorder

    đo ánh nắng,
  • Persalt

    muối peraxit, muối peroxit,
  • Perse

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Persecute

    / 'pз:sikju:t /, Ngoại động từ: khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ ai,
  • Persecution

    / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ...
  • Persecution complex

    Danh từ: chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ) (như) persecution...
  • Persecution mania (complex)

    Thành Ngữ:, persecution mania ( complex ), chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
  • Persecutive

    / ´pə:si¸kju:tiv /,
  • Persecutor

    / ´pə:si¸kju:tə /, danh từ, kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ,
  • Persecutory

    / ´pə:si¸kju:təri /,
  • Persecutrix

    Danh từ:,
  • Perseverance

    / ¸pə:si´viərəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí, Từ...
  • Perseverant

    / ¸pə:si´viərənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • Perseveration

    / pə:¸sevə´reiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu,
  • Persevere

    / ¸pə:si´viə /, Nội động từ: ( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top