Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pesticidal

Nghe phát âm
/¸pesti´saidl/

Thông dụng

Xem pesticide


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pesticide

    /´pesti¸said/, Danh từ: thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu, Hóa học...
  • Pesticide Tolerance

    dung sai thuốc trừ sâu, dư lượng thuốc trừ sâu luật định cho phép còn tồn trong hay trên cây trồng được thu hoạch.
  • Pestiferous

    / pes´tifərəs /, Tính từ: truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây), gây hại (sâu bọ...),...
  • Pestilence

    / ´pestiləns /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bệnh dịch hạch (như) pest, Y...
  • Pestilent

    Tính từ: (thuộc) dịch bệnh; lây lan, nguy hại như bệnh dịch, (nghĩa bóng) độc hại, (thông tục)...
  • Pestilential

    như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • Pestis

    bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch...
  • Pestis ambulans

    bệnh dịch hạch thể đi lại,
  • Pestis bovina

    bệnh dịch hạch bò,
  • Pestis bubonica

    bệnh dịch hạch bẹn,
  • Pestis equorum

    bệnh dịch hạch ngựa,
  • Pestis fulminans

    bệnh dịch hạch bạo phát,
  • Pestis major

    bệnh dịch hạch bạo phát,
  • Pestis minor

    bệnh dịch hạch thể nhẹ,
  • Pestisambulans

    bệnh dịch hạch thể đi lại,
  • Pestise equorum

    bệnh dịch hạch ngựa,
  • Pestise fulminans

    bệnh dịch hạch kịch phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top