Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pestiferous

Nghe phát âm

Mục lục

/pes´tifərəs/

Thông dụng

Tính từ

Truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây)
Gây hại (sâu bọ...)
Độc hại (tư tưởng...)
(nghĩa bóng) ác, nguy hiểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annoying , bothersome , contagious , diseased , harmful , infectious , noisome , noxious , pernicious , pestilential , toxic , unhealthy , virulent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top