Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peta-

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng


Xem thêm các từ khác

  • Petabyte

    pb,
  • Petal

    / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings,...
  • Petal-shaped

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petal-type nozzle

    vòi phun kiểu cánh hoa,
  • Petaled

    Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower,...
  • Petaliferous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petaliform

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petalike

    Tính từ: giống cánh hoa,
  • Petalled

    như petaled,
  • Petalles

    Tính từ: không cánh hoa,
  • Petallike

    Tính từ:,
  • Petalody

    Danh từ: tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa,
  • Petaloid

    / ´petə¸lɔid /, tính từ, hình cánh hoa,
  • Petalous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petals

    ,
  • Petard

    Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự...
  • Petary

    Danh từ: Đất than bùn,
  • Petasi

    Danh từ, số nhiều:,
  • Petasus

    / ´petəsəs /, Danh từ, số nhiều .petasi: (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh,
  • Petaurist

    Danh từ: (động vật học) sóc bay có túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top