Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petard

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(sử học) bộc phá để phá cửa
hoist with one's own petard
gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist

Xem thêm các từ khác

  • Petary

    Danh từ: Đất than bùn,
  • Petasi

    Danh từ, số nhiều:,
  • Petasus

    / ´petəsəs /, Danh từ, số nhiều .petasi: (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh,
  • Petaurist

    Danh từ: (động vật học) sóc bay có túi,
  • Petcock

    Danh từ: vòi (xả hơi...), vòi xả, van xả, van giảm áp, vòi (xả hơi ...), vòi xả
  • Petechia

    / pi´ti:kiə /, Danh từ, số nhiều .petechiae: Đốm máu; đốm xuất huyết, Y...
  • Petechiae

    Danh từ, số nhiều: Danh từ, số nhiều:,
  • Petechial

    / pi-tee-kee-uh /, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, (thuộc) đốm xuất huyết,
  • Petechial eruption

    ban đốm xuất huyết,
  • Petechial hemorrhage

    xuất huyết đốm,
  • Petechiasis

    (chứng) đốm xuất huyết,
  • Peter

    / ´pi:tə /, Nội động từ: (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng...
  • Petering

    sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • Petersen coil

    cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • Petersham

    / ´pi:təʃəm /, Danh từ: vải sọc; dải lụa sọc, Áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc,
  • Pethidine

    loại thuốc giảm đau có tác động làm dịu nhẹ, dùng giảm đau từ vừa tới nặng.,
  • Petiolate

    / ´petiə¸leit /, tính từ,
  • Petiolated

    Tính từ: Y học: có cuống,
  • Petiole

    / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,...
  • Petioled

    Tính từ: có cuống lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top