Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petit-bourgeois

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem petit bourgeois


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Petit bourgeois

    Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ...
  • Petit canal

    ống petit,
  • Petit four

    danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Petit mal

    Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • Petit point

    Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
  • Petit souper

    Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • Petit truss

    giàn petit (biến thể của giàn pratt),
  • Petite

    / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ...
  • Petite bourgeoisie

    Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • Petitgrain oil

    dầu petitgrain,
  • Petitio principii

    Danh từ: cách lý luận sai trong đó điều phải chứng minh lại được xem là đúng rồi,
  • Petition

    / pi'tiʃn /, Danh từ: sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện, Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến...
  • Petition in bankruptcy

    đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên...
  • Petitionary

    / pi´tiʃənəri /, tính từ, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị,
  • Petitioner

    / pi´tiʃənə /, Danh từ: người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người...
  • Petitioners in the narrow lane

    Thành ngữ: oan gia ngõ hẹp,
  • Petitioning creditor

    chủ nợ nguyên đơn, người chủ nợ đệ đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top