Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petition

Nghe phát âm

Mục lục

/pi'tiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện
Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn

Ngoại động từ

Làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho

Nội động từ

Cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
to petition for something
thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
to petition to be allowed to do something
xin phép được làm gì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kiến nghị

Kinh tế

đơn xin
sự thỉnh cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , application , entreaty , imploration , imprecation , invocation , memorial , prayer , request , round robin , solicitation , suit , supplication , appeal , complaint , obsecration
verb
adjure , ask , beg , beseech , call upon , entreat , impetrate , implore , pray , press , put in for , request , seek , solicit , sue , supplicate , urge , appeal , apply , approach , put in , address , application , call , entreaty , invoke , plea , plead , prayer , proposal

Xem thêm các từ khác

  • Petition in bankruptcy

    đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên...
  • Petitionary

    / pi´tiʃənəri /, tính từ, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị,
  • Petitioner

    / pi´tiʃənə /, Danh từ: người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người...
  • Petitioners in the narrow lane

    Thành ngữ: oan gia ngõ hẹp,
  • Petitioning creditor

    chủ nợ nguyên đơn, người chủ nợ đệ đơn,
  • Petong

    Danh từ: (kim loại) đồng bạch,
  • Petrean

    bằng đá, có đá, đá,
  • Petrecence

    sự hóa thành đá, sự hóa đá,
  • Petrel

    Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel,
  • Petrescence

    Danh từ: sự hoá thành đá,
  • Petrescent

    Tính từ: bị hoá thành đá,
  • Petri dish

    Danh từ: Đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn, đĩa petri, hộp petri,
  • Petri net

    mạng petri,
  • Petri plate

    đĩapetri,
  • Petridish

    đĩa petri.,
  • Petrifaction

    / ¸petri´fækʃən /, Danh từ: sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top