Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petrecence

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự hóa thành đá

Kỹ thuật chung

sự hóa đá

Xem thêm các từ khác

  • Petrel

    Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel,
  • Petrescence

    Danh từ: sự hoá thành đá,
  • Petrescent

    Tính từ: bị hoá thành đá,
  • Petri dish

    Danh từ: Đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn, đĩa petri, hộp petri,
  • Petri net

    mạng petri,
  • Petri plate

    đĩapetri,
  • Petridish

    đĩa petri.,
  • Petrifaction

    / ¸petri´fækʃən /, Danh từ: sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá,
  • Petrifarics

    thạch kiến tạo,
  • Petrification

    / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ...
  • Petrified

    hoá đá,
  • Petrified wood

    gỗ hóa đá,
  • Petrify

    / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa...
  • Petrine

    Tính từ: (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter, (thời cai trị) của peter đại đế ở nga,...
  • Petriplate

    đĩa petri,
  • Petrissage

    đấm bóp, tẩm quất,
  • Petro-

    hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • Petro-occipital

    xương đá-chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top