Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petrify

Nghe phát âm

Mục lục

/´petri¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biến thành đá
(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng
to be petrified with fear
sợ chết điếng
to be petrified with amazement
ngạc nhiên sững sờ cả người
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

Nội động từ

Hoá đá
(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
(nghĩa bóng) tê liệt

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hóa đá
hóa thạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
calcify , clarify , fossilize , harden , lapidify , mineralize , set , solidify , turn to stone , alarm , amaze , appall , astonish , astound , benumb , chill , confound , daze , dismay , dumbfound , horrify , immobilize , numb , paralyze , put chill on , scare , scare silly , scare stiff , spook * , startle , stun , stupefy , terrify , transfix , cake , concrete , congeal , dry , indurate , wither , deaden , frighten

Từ trái nghĩa

verb
melt , soften , calm , comfort , please , soothe

Xem thêm các từ khác

  • Petrine

    Tính từ: (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter, (thời cai trị) của peter đại đế ở nga,...
  • Petriplate

    đĩa petri,
  • Petrissage

    đấm bóp, tẩm quất,
  • Petro-

    hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • Petro-occipital

    xương đá-chẩm,
  • Petrochemical

    Danh từ: chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu, Tính từ: thuộc hoá học...
  • Petrochemical plant

    nhà máy hóa dầu,
  • Petrochemicals

    hóa chất dầu mỏ,
  • Petrochemistry

    / ¸perou´kemistri /, Danh từ: hoá học dầu mỏ, Hóa học & vật liệu:...
  • Petrocurrency

    đồng tiền dầu hỏa, ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu),
  • Petrodollar

    / ´petrou¸dɔlə /, Danh từ: Đồng đô la dầu mỏ,
  • Petrodollars

    đôla dầu mỏ,
  • Petrofabrics

    thạch kiến tạo,
  • Petrogenesis

    Danh từ: sự hình thành đá, sự cấu thành đá, sự tạo thành đá, sự tạo đá, sự tạo đá,...
  • Petrogenetic

    Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • Petrogeny

    hiện tượng sinh đá, sự sinh đá,
  • Petroglyph

    / ´petrə¸gliθ /, Danh từ: thuật khắc đá,
  • Petrograph

    Danh từ: chữ khắc trên đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top