Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petter

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pet


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Petticoat

    / 'petikout /, Danh từ: váy lót dài (của phụ nữ), Đàn bà; con gái; ( số nhiều) giới nữ, phái...
  • Petticoat cone

    áo côn,
  • Petticoat government

    Thành Ngữ:, petticoat government, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
  • Petticoat insulator

    sứ hình chuông,
  • Petticoat tail

    bánh bích qui đường cát,
  • Petties

    tiền vặt,
  • Pettiest

    chi phí lặt vặt, tạp phí,
  • Pettifog

    / ´peti¸fɔg /, Nội động từ: cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt, Từ...
  • Pettifogger

    / ´peti¸fɔgə /, Danh từ: luật sư xoàng, thầy cò, người vụn vặt,
  • Pettifoggery

    / ´peti¸fɔgəri /, danh từ, trò thầy cò thầy kiện, thói cãi cọ lặt vặt, thói vụn vặt,
  • Pettifogging

    / ´peti¸fɔgiη /, tính từ, hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt; lặt vặt, vụn vặt
  • Pettily

    Phó từ: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu,...
  • Pettiness

    / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness...
  • Pettish

    / ´petiʃ /, Tính từ: hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi,
  • Pettishly

    Phó từ: hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi,
  • Pettishness

    / ´petiʃnis /, danh từ, tính hay cau có, tính hay hờn dỗi; tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi,
  • Pettitoes

    / ´peti¸tous /, danh từ số nhiều, chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top