Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phenome

Y học

hệ tính trạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phenomena

    / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán...
  • Phenomenal

    / fi´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức...
  • Phenomenalism

    / fi´nɔminə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hiện tượng,
  • Phenomenalist

    / fi´nɔminəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hiện tượng,
  • Phenomenalistic

    Tính từ: (thuộc) thuyết hiện tượng,
  • Phenomenalize

    Ngoại động từ: hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng, phi thường hoá, làm thành kỳ lạ,...
  • Phenomenally

    Phó từ: kỳ lạ, phi thường,
  • Phenomenism

    như phenomenalism,
  • Phenomenist

    như phenomenalist,
  • Phenomenistic

    như phenomenalistic,
  • Phenomenological

    / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện...
  • Phenomenological approach

    cách tiếp cận hiện tượng luận, khảo sát hiện tượng luận,
  • Phenomenological theory

    lý thuyết hiện tượng luận,
  • Phenomenologist

    / fi¸nɔmi´nɔlədʒist /, danh từ, nhà hiện tượng học,
  • Phenomenology

    / fi¸nɔmi´nɔlədʒi /, Danh từ: hiện tượng học, Y học: hiện tượng...
  • Phenomenon

    / fi'nɔminən /, Danh từ: hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường;...
  • Phenometrological isolation

    (sự) cách ly hiện tượng học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top