Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phenomena

Mục lục

/fə'nɑminə; NAmE fə'nɑ:minə /

Thông dụng

Danh từ số nhiều của phenomenon

Như phenomenon

Chuyên ngành

Toán & tin

hiện tượng
local phenomena
hiện tượng [cục bộ, địa phương]
non-periodic phenomena
hiện tượng không tuần hoàn

Xây dựng

hiếm có

Kỹ thuật chung

hiện tượng
cavitation phenomena
hiện tượng (sinh) lỗ hổng
corpuscular phenomena
hiện tượng hạt
critical phenomena
hiện tượng tới hạn
instability phenomena
hiện tượng không ổn định
interference phenomena
hiện tượng giao thoa
junction phenomena
hiện tượng chuyển tiếp
local phenomena
hiện tượng cục bộ
local phenomena
hiện tượng địa phương
non-periodic phenomena
hiện tượng không tuần hoàn
optical phenomena
hiện tượng quang
postscission phenomena
hiện tượng sau (khi) cắt
postscission phenomena
hiện tượng sau khi đứt
predisruptive phenomena
hiện tượng phóng điện trước
slippage phenomena
hiện tượng rò khí
surface phenomena
hiện tượng bề mặt
transient phenomena
hiện tượng chuyển tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
phenomenological
noun
development , experience , phantasm , phenomenality , wonder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top