Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phrase Representation (PR)

Điện tử & viễn thông

trình bày cụm từ (cụm ký tự)

Xem thêm các từ khác

  • Phraseogram

    / ´freiziə¸græm /, Danh từ: ký hiệu nhóm từ (tốc ký),
  • Phraseograph

    / ´freiziə¸gra:f /, danh từ, nhóm từ có ký hiệu tốc ký,
  • Phraseological

    / ¸freiziə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) ngữ cú; (thuộc) cách nói, (thuộc) cách viết,
  • Phraseology

    / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ...
  • Phrasing

    / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance...
  • Phreatic

    Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự...
  • Phreatic decline

    sự hạ mức nước ngầm,
  • Phreatic discharge

    vết lộ nước ngầm, lưu lượng nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • Phreatic divide

    đường chia nước ngầm,
  • Phreatic level

    mực nước ngầm,
  • Phreatic line

    đường rỉ, đường cong giảm áp, đường rò,
  • Phreatic nappe

    dưới sâu, tầng nước ngầm,
  • Phreatic surface

    mặt nước ngầm,
  • Phreatic surface sheet

    vỉa nước ngầm bề mặt,
  • Phreatic water

    lớp nước giếng, nước ngầm, nước ngầm không áp, nước ngầm không chịu áp, nước ngầm, phreatic water level, mức nước...
  • Phreatic water level

    mức nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top