Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phrase

Nghe phát âm


Mục lục

/freiz/

Thông dụng

Danh từ

Nhóm từ, cụm từ; thành ngữ
'a half past four' and 'the green car ' are phrases
'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ
an apt phrase
một thành ngữ thích hợp
Lối nói, cách diễn đạt
in simple phrase
theo cách nói đơn giản
the poet's beauty of phrase
vẻ đẹp trong phong cách diễn đạt của nhà thơ
(âm nhạc) tiết nhạc, đoản khúc
( số nhiều) những lời nói suông
to coin a phrase
như coin
turn a phrase
diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
a turn of phrase
cách diễn đạt, cách mô tả
an interesting turn of phrase
một cách diễn đạt thú vị

Ngoại động từ

Diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ
thus he phrased it
anh ta đã phát biểu như thế đấy
(âm nhạc) phân tiết, phân câu

HÌnh thái từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mệnh đề
sự bố trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
byword , catchphrase , catchword , diction , expression , idiom , locution , maxim , motto , parlance , phraseology , phrasing , remark , saying , shibboleth , slogan , styling , tag , terminology , utterance , verbalism , verbiage , watchword , wordage , wording , catch phrase , construction , lexiphanicism , neologism , parenthesis , syntax , word
verb
couch , formulate , frame , present , put , put into words , say , term , utter , voice , word , express , cliche , diction , idiom , motto , proverb , saying , slogan , state , verbiage

Xem thêm các từ khác

  • Phrase-book

    / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển...
  • Phrase-maker

    Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,...
  • Phrase-man

    Danh từ: người hay nói văn hoa,
  • Phrase-monger

    như phrase-man,
  • Phrase Representation (PR)

    trình bày cụm từ (cụm ký tự),
  • Phraseogram

    / ´freiziə¸græm /, Danh từ: ký hiệu nhóm từ (tốc ký),
  • Phraseograph

    / ´freiziə¸gra:f /, danh từ, nhóm từ có ký hiệu tốc ký,
  • Phraseological

    / ¸freiziə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) ngữ cú; (thuộc) cách nói, (thuộc) cách viết,
  • Phraseology

    / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ...
  • Phrasing

    / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance...
  • Phreatic

    Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự...
  • Phreatic decline

    sự hạ mức nước ngầm,
  • Phreatic discharge

    vết lộ nước ngầm, lưu lượng nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • Phreatic divide

    đường chia nước ngầm,
  • Phreatic level

    mực nước ngầm,
  • Phreatic line

    đường rỉ, đường cong giảm áp, đường rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top