Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pica

Nghe phát âm

Mục lục

/'paikə/

Thông dụng

Danh từ

(ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ)
small pica
cỡ 10
double pica
cỡ 20
(ngành in) pica (đơn vị đo cỡ chữ in)
(Y Khoa) dị thực

Đo lường & điều khiển

pica

Giải thích VN: Trong ấn loát, pica là một đơn vị đo lường xấp xỉ bằng 1/6 inch, hoặc 12 point. Pica được dùng để mô tả các kích thước theo chiều dọc và chiều ngang trên trang, từ cỡ chữ thì được biểu diễn bằng đơn vị point. Trong ấn loát hình thức, một pica bằng 0, 166 inch, còn 1/6 inch xấp xỉ bằng 0, 1667 inch, cho nên 6 pica không chính xác bằng 1 inch. Nhiều chương trình xử lý từ và dàn trang bỏ qua sự sai biệt này và định nghĩa một pica chính xác bằng 1/6 inch. Trong đánh máy chữ và in chữ chất lượng cao, pica là loại phông chữ gián cách đơn 12 point, và in ra theo mật độ 10 ký tự mỗi inch ( cpi).

Kỹ thuật chung

hệ pica (in ấn)

Xem thêm các từ khác

  • Picador

    / ´pikədɔ: /, Danh từ: người đấu bò; kỵ mã đâm giáo,
  • Picamar

    dầu hắc, Danh từ: dầu hắc, hắc ín,
  • Picard's method

    phương pháp picard,
  • Picaresque

    / ¸pikə´resk /, Tính từ: (văn học) thuộc tiểu thuyết giang hồ (miêu tả những cuộc phiêu lưu...
  • Picaroon

    / ¸pikə´ru:n /, Danh từ: kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm, tàu cướp biển, Nội...
  • Picatinny test

    phép thử độ nhạy của chất nổ picatinny,
  • Picayune

    / ¸pikə´ju:n /, Danh từ: Đồng tiền lẻ ( 1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5...
  • Picayunish

    / ¸pikə´ju:niʃ /,
  • Piccalilli

    / ´pikə¸lili /, Danh từ: dưa góp cay; kim chi, Kinh tế: dưa góp,
  • Piccaninny

    / ¸pikə´nini /, Danh từ: thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở mỹ, nam phi, uc),...
  • Piccolo

    / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao...
  • Piccolo burner

    lò đốt picolo,
  • Piccolos

    Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • Pice

    / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Picein

    xi chân không,
  • Pich-up

    sự chúc ngóc, sự tròng trành,
  • Pich blende

    quặng nhựa than,
  • Piche evaporimeter

    ống đo bốc hơi piche,
  • Piche tube evaporation

    lượng bốc hơi trên ống piche,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top