Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picard's method

Điện lạnh

phương pháp Picard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Picaresque

    / ¸pikə´resk /, Tính từ: (văn học) thuộc tiểu thuyết giang hồ (miêu tả những cuộc phiêu lưu...
  • Picaroon

    / ¸pikə´ru:n /, Danh từ: kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm, tàu cướp biển, Nội...
  • Picatinny test

    phép thử độ nhạy của chất nổ picatinny,
  • Picayune

    / ¸pikə´ju:n /, Danh từ: Đồng tiền lẻ ( 1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5...
  • Picayunish

    / ¸pikə´ju:niʃ /,
  • Piccalilli

    / ´pikə¸lili /, Danh từ: dưa góp cay; kim chi, Kinh tế: dưa góp,
  • Piccaninny

    / ¸pikə´nini /, Danh từ: thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở mỹ, nam phi, uc),...
  • Piccolo

    / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao...
  • Piccolo burner

    lò đốt picolo,
  • Piccolos

    Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • Pice

    / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Picein

    xi chân không,
  • Pich-up

    sự chúc ngóc, sự tròng trành,
  • Pich blende

    quặng nhựa than,
  • Piche evaporimeter

    ống đo bốc hơi piche,
  • Piche tube evaporation

    lượng bốc hơi trên ống piche,
  • Pichiciago

    Danh từ: (động vật học) con tatu chi-lê,
  • Pick

    bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa...
  • Pick, Tamping

    cuốc chèn đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top