Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picket fence

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hàng rào cọc

Kỹ thuật chung

hàng rào cọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Picket line

    hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
  • Picket man

    người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa,
  • Picketing

    sự đóng tiêu, việc lập hàng rào đình công,
  • Picketing ring

    vòng chống đỡ thân tàu,
  • Picking

    Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự nhặt len, sự phóng sợi ngang, sự tạo tuyết,...
  • Picking-up range

    tầm phát hiện,
  • Picking list

    bảng kê đồ cung cấp, bảng kê hàng xuất kho,
  • Picking region

    vùng nhọn,
  • Pickings

    Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc,...
  • Pickle

    / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau...
  • Pickle cock

    vòi nước muối,
  • Pickle cure

    sự ướp muối ướt,
  • Pickle cured fish

    cá ướp muối,
  • Pickle curing

    sự ướp muối ớt,
  • Pickle industry

    công nghiệp giấm,
  • Pickle liquor

    chất lỏng làm sạch, chất lỏng tẩy gỉ,
  • Pickle loaf

    bánh mì thịt trong nước sốt,
  • Pickle making

    sự chuẩn bị dịch muối,
  • Pickle pump

    bơm dịch muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top