Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picketing ring

Xây dựng

vòng chống đỡ thân tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Picking

    Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự nhặt len, sự phóng sợi ngang, sự tạo tuyết,...
  • Picking-up range

    tầm phát hiện,
  • Picking list

    bảng kê đồ cung cấp, bảng kê hàng xuất kho,
  • Picking region

    vùng nhọn,
  • Pickings

    Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc,...
  • Pickle

    / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau...
  • Pickle cock

    vòi nước muối,
  • Pickle cure

    sự ướp muối ướt,
  • Pickle cured fish

    cá ướp muối,
  • Pickle curing

    sự ướp muối ớt,
  • Pickle industry

    công nghiệp giấm,
  • Pickle liquor

    chất lỏng làm sạch, chất lỏng tẩy gỉ,
  • Pickle loaf

    bánh mì thịt trong nước sốt,
  • Pickle making

    sự chuẩn bị dịch muối,
  • Pickle pump

    bơm dịch muối,
  • Pickle recovery

    sự hoàn lại dịch muối,
  • Pickle scale

    phù kế đo độ muối,
  • Pickle separator

    thiết bị tách muối dầm,
  • Pickle softening

    sự làm mềm nước dưa chuột muối,
  • Pickled

    / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top