Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pie meat

Kinh tế

thịt làm bánh rán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pie saw

    cưa bánh đà,
  • Pie section

    mặt cắt hình tròn,
  • Pie slice

    biểu đồ hình quạt,
  • Pie tape

    vành đai,
  • Piebald

    / ´pai¸bɔld /, Tính từ: Ô bắc, vá, khoang, có đốm hai màu đậm, nhạt (ngựa, chó..), (nghĩa bóng)...
  • Piece

    / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí...
  • Piece-dyed

    / ´pi:s¸daid /, Dệt may: được nhuộm cả cuộn, nhuộm cả súc,
  • Piece-goods

    / ´pi:s¸gudz /, Danh từ: tấm hàng dệt (vải, lụa...) theo chiều dài tiêu chuẩn, Kinh...
  • Piece-rate

    trả lượng theo sản phẩm,
  • Piece-rate system

    phương pháp giá khoán,
  • Piece-to-piece

    ghép chắc vào,
  • Piece-wage

    lương theo sản phẩm, lương (theo) sản phẩm,
  • Piece-work

    / ´pi:s¸wə:k /, Danh từ: công việc trả lương theo sản phẩm, khoán sản phẩm; việc khoán,
  • Piece-worker

    thợ ăn lương theo sản phẩm, Danh từ: người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người được...
  • Piece Of Data (POD)

    đoạn dữ liệu,
  • Piece accent

    dấu nhấn chi tiết, dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
  • Piece cargo

    hàng chở thành kiện,
  • Piece freight

    hàng đơn chiếc,
  • Piece goods

    Nghĩa chuyên ngành: tấm hàng dệt, vải phần đầu tấm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Piece ice

    cục (nước) đá, cục nước đá, đá dạng cục, nước đá dạng cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top