Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pier of scaffolding

Nghe phát âm

Xây dựng

cột giàn giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pier power house

    nhà năng lượng trong trụ đập,
  • Pier shaft

    thân trụ cầu,
  • Pier spacing

    khoảng cách giữa các trụ cầu,
  • Pier top

    đỉnh trụ, mũ trụ, phần đỉnh gối tựa,
  • Pier wall

    tường liên kết các cột của trụ,
  • Pierage

    / ´piəridʒ /, Danh từ: thuế bến, thuế cầu tàu, Kinh tế: phí cầu,...
  • Pierce

    / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng...
  • Pierce gun

    súng pierce,
  • Pierce oscillator

    bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • Pierced brick

    gạch xuyên lỗ,
  • Pierced buttress

    tường chống xuyên qua,
  • Piercehead

    đầu trụ,
  • Piercement fold

    uốn xuyên, nếp uốn điapia, nếp uốn xiên, nếp uốn xuyên,
  • Piercement salt dome

    vòm muối xuyên lên,
  • Piercement trap reservoir

    bẫy chứa dạng trồi,
  • Piercer

    / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ...
  • Piercing

    Tính từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió,...
  • Piercing die

    khuôn đột dập, khuôn đột lỗ, khuôn đột lỗ,
  • Piercing fold

    nếp uốn điapia, nếp uốn xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top