Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pig iron

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

thỏi gang mới đúc

Xây dựng

gang thô

Kỹ thuật chung

gang
basic Bessemer pig-iron
gang tomat
foundry pig-iron
gang đúc
hard pig iron
gang thỏi cứng
phosphoric pig iron
gang thỏi photpho
soft pig iron
gang thỏi mềm
gang thỏi
hard pig iron
gang thỏi cứng
phosphoric pig iron
gang thỏi photpho
soft pig iron
gang thỏi mềm
quặng sắt

Xem thêm các từ khác

  • Pig lathe

    chì thỏi,
  • Pig lead

    chì thỏi, chì thỏi, quặng chì, thỏi chì,
  • Pig machine

    máy rót gang, máy đúc thỏi (kim loại),
  • Pig metal

    kim loại thỏi,
  • Pig mold

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig mould

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig skin

    tấm da lợn,
  • Pig trap

    ống gom,
  • Pigeon

    bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ...
  • Pigeon's milk

    Danh từ: sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con),
  • Pigeon-breast

    Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Pigeon-breasted

    / ´pidʒin¸brestid /, tính từ, có ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Pigeon-hearted

    / ´pidʒin¸ha:tid /, tính từ, nhút nhát, sợ sệt,
  • Pigeon-hole

    / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào...
  • Pigeon-holed

    có hốc (tường),
  • Pigeon-house

    / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Pigeon-pair

    Danh từ: cặp trai gái sinh đôi, một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình),...
  • Pigeon-toed

    Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • Pigeon english

    Danh từ: tiếng anh "bồi" , tiếng anh được đơn giản hoá,
  • Pigeon hole

    ngăn kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top