Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot(age) service

Xây dựng

công vụ dẫn đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilot-balloon

    / ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió,
  • Pilot-bearing

    bạc đạn hướng dẫn,
  • Pilot-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu dẫn đường, tàu dẫn đường,
  • Pilot-burner

    như pilot-light,
  • Pilot-cloth

    Danh từ: vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ),
  • Pilot-engine

    / ´pailət¸endʒin /, Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường,...
  • Pilot-fish

    / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),...
  • Pilot-house

    / ´pailət¸haus /, danh từ, (hàng hải) buồng hoa tiêu,
  • Pilot-jacket

    / ´pailət¸dʒækit /, danh từ, Áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ),
  • Pilot-lamp

    đèn báo,
  • Pilot-light

    Danh từ: ngọn đèn chong, ngọn lửa chong, Đèn hướng dẫn, đèn điều khiển, đèn dẫn đường,...
  • Pilot-line operation

    dây chuyền hoạt động thử nghiệm,
  • Pilot-officer

    Danh từ: ( pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh,
  • Pilot-operated expansion valve

    van dãn nở (tiết lưu) hoạt động kiểu pilot,
  • Pilot-print

    Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh in thử,
  • Pilot-room

    buồng hoa tiêu,
  • Pilot-venturi flow element

    máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn,
  • Pilot-wire protection

    bảo vệ bằng dây pilot,
  • Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)

    hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (nasa),
  • Pilot Test

    kiểm tra thí điểm, việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top