Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilula

Y học

viên tròn, viên bầu dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilular

    / ´pilju:lə /, Tính từ: (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn, Y...
  • Pilule

    / ´pilju:l /, Danh từ: viên thuốc nhỏ; viên tròn,
  • Pilulous

    như pilular,
  • Pilus

    lông, lông, pilus tortus, lông xoắn, tóc xoăn
  • Pilus incarnatus

    lông mọc vào trong,
  • Pilus tortus

    lông xoắn, tóc xoăn, lông xoắn, tóc xoăn,
  • Pily

    Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • Pimei-

    prefix. chỉ chất béo, béo.,
  • Pimelepterygium

    mộng mỡ,
  • Pimelic acid

    axit pimelic,
  • Pimelicacid

    axit pimelic,
  • Pimelitis

    viêm mô mỡ,
  • Pimelode

    Danh từ: (động vật học) cá nheo,
  • Pimeloma

    u mỡ, u mỡ,
  • Pimelorrhea

    ỉachảy mỡ,
  • Pimelorthopnea

    khó thở nằm do béo,
  • Pimelosis

    sự béo, sự hóa mỡ,
  • Pimeluria

    (chứng) mỡ- niệu,
  • Pimento

    / pi´mentou /, Danh từ: Ớt; tiêu gia-mai-ca (như) allspice, Ớt ngọt (như) pimiento, Kinh...
  • Pimiento

    / pimi´entou /, Danh từ: Ớt ngọt (như) pimento,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top