Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pimiento

Nghe phát âm

Mục lục

/pimi´entou/

Thông dụng

Danh từ

Ớt ngọt (như) pimento

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piminating gangrene

    hoại thư bạo phát, phù ác tính,
  • Pimoride

    một loại thuốcan thần mạnh : dùng giảm ảo giác và ảo tưởng trong tâm thần phân liệt.,
  • Pimp

    Danh từ: kẻ mối lái, kẻ dẫn khách, tên ma cô (ở nhà chứa); chủ chứa, mụ tú bà, Nội...
  • Pimpernel

    / ´pimpənəl /, Danh từ: (thực vật học) cây phiền lộ, cây hổ người,
  • Pimping

    Tính từ: nhỏ bé, nhỏ mọn, Ốm yếu,
  • Pimple

    / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu...
  • Pimpled

    / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • Pimpling

    sự tạo thành chỗ (lồi), sự hình thành mấu, sần sùi,
  • Pimply

    / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Pin

    / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá...
  • Pin, piston

    trục pit-tông,
  • Pin- connected

    đinh [liên kết bằng đinh],
  • Pin- connected joint

    mối nối bằng bu-lông,
  • Pin- jointed truss

    giàn liên kết bu-lông,
  • Pin-ball

    Danh từ: trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc), a pill-ball...
  • Pin-bearing support

    gối kiểu khớp, gối khớp,
  • Pin-compatible

    tương thích chân cắm,
  • Pin-connected

    liên kết khớp, được nối bằng chốt, liên kết đinh,
  • Pin-connected assembly

    tổ hợp kết cấu được liên kết chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top