- Từ điển Anh - Việt
Pimple
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɪmpəl/
Thông dụng
Danh từ
Mụn nhọt
Chuyên ngành
Xây dựng
chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập
Cơ - Điện tử
Chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập
Y học
nốt mủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , acne , beauty spot , blackhead , blemish , blister , boil , bump , carbuncle , caruncle , excrescence , furuncle , hickey , inflammation , lump , papula , papule , pustule , spot , whitehead , zit * , eruption , whelk , zit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pimpled
/ ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt -
Pimples
, -
Pimpling
sự tạo thành chỗ (lồi), sự hình thành mấu, sần sùi, -
Pimply
/ ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,... -
Pin
/ pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá... -
Pin, piston
trục pit-tông, -
Pin- connected
đinh [liên kết bằng đinh], -
Pin- connected joint
mối nối bằng bu-lông, -
Pin- jointed truss
giàn liên kết bu-lông, -
Pin-ball
Danh từ: trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc), a pill-ball... -
Pin-bearing support
gối kiểu khớp, gối khớp, -
Pin-compatible
tương thích chân cắm, -
Pin-connected
liên kết khớp, được nối bằng chốt, liên kết đinh, -
Pin-connected assembly
tổ hợp kết cấu được liên kết chốt, -
Pin-connected frame
giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp, -
Pin-connected joint
nút khớp, -
Pin-connected truss
giàn liên kết bu lông, giàn liên kết bulông, -
Pin-cushion distortion
méo hình gối, -
Pin-end column
cột đầu khớp, -
Pin-ended
chốt ở đầu mút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.