Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pimple

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɪmpəl/

Thông dụng

Danh từ

Mụn nhọt
to come out in pimples
nổi đầy mụn nhọt
a pimple on one's chin
một cái mụn trên cằm ai

Chuyên ngành

Xây dựng

chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập

Cơ - Điện tử

Chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập

Y học

nốt mủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abscess , acne , beauty spot , blackhead , blemish , blister , boil , bump , carbuncle , caruncle , excrescence , furuncle , hickey , inflammation , lump , papula , papule , pustule , spot , whitehead , zit * , eruption , whelk , zit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top