Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pin-stripe

Mục lục

/´pin¸straip/

Thông dụng

Danh từ
Sọc rất nhỏ trên vải
a pin-stripe suit
(thuộc ngữ) bộ comlê sọc nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pin-table

    Danh từ: bàn để chơi trò bắn đạn,
  • Pin-to-box substitute

    đoạn ống nối ren dương,
  • Pin-up

    / ´pin¸ʌp /, danh từ, bức ảnh của người đẹp, nổi tiếng ( ngôi sao (điện ảnh)..) để ghim lên tường; người được...
  • Pin-wheel

    / ´pin¸hwi:l /, tính từ, Đẹp nổi tiếng, danh từ, vòng pháo hoa nhỏ, pin-wheel girl, cô gái đẹp
  • Pin base

    bệ có chốt, đế có chốt,
  • Pin bearing

    gối tựa xoay (hình trụ), ổ đũa,
  • Pin board

    bảng chân cắm, bảng chốt cắm,
  • Pin borer

    cây doa chốt bi,
  • Pin clamp

    cái kẹp (kiểu) chốt,
  • Pin clutch

    khớp nối ly hợp chốt,
  • Pin connection

    bằng bulông, sự liên kết bằng chốt, khớp, liên kết bulông, nút có bulông,
  • Pin connection truss

    giàn liên kết bằng bu lông,
  • Pin connector

    đầu nối chân cắm,
  • Pin count

    số lượng chân cắm,
  • Pin coupling

    khớp trục chốt, khớp (trục) chốt, khớp bulông chốt, khớp nối bằng chốt, sự nối bằng chốt,
  • Pin down

    ren dương phía dưới,
  • Pin drift

    cái đột tháo chốt, mũi khoan kim, đinh móc, mũi đột chốt,
  • Pin drill

    mũi khoan có chốt dẫn hướng,
  • Pin end

    đầu khớp,
  • Pin enlargement

    sự nở của chốt (lý thuyết truyền động),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top