Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pinchbeck

Nghe phát âm

Mục lục

/´pintʃ¸bek/

Thông dụng

Danh từ

Vàng giả (để làm đồ nữ trang giả); đồ giả

Tính từ

Giả, giả mạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ersatz , imitation , simulation
adjective
brummagem , counterfeit , fake , imitation , sham , spurious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top