Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pinery

Nghe phát âm

Mục lục

/´painəri/

Thông dụng

Danh từ

Vườn dứa
Bãi thông

Chuyên ngành

Kinh tế

nhà kinh doanh trồng dứa
vườn dứa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pinetar

    hắc ín thông,
  • Pinetar oil

    pomat hắc ín thực vật,
  • Pinetar ointment

    pomat hắc ín thực vật.,
  • Pinfacing

    mặt răng có móc bấm,
  • Pinfixation

    (rhm) xiênkim, xuyên tăm,
  • Pinfold

    Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật...
  • Ping

    / piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...),...
  • Ping-pong

    / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong...
  • Ping bit

    mũi khoan không lấy mẫu,
  • Ping compound

    hợp chất gây nổ,
  • Ping pong buffer

    bộ đệm ping pong,
  • Pinger

    / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
  • Pinging

    tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • Pinguecula

    u mỡ mí mắt,
  • Pinguid

    / ´piηwid /, Tính từ: (đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn,
  • Pinguin

    Danh từ: (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti),
  • Pinhead

    bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • Pinhole

    lỗ đường kính nhỏ, lỗ đóng chốt, lỗ ghim, lỗ ngắm, ảnh qua lỗ kim, vết lõm, lỗ kim, lỗ cắm cọc,
  • Pinhole corrosion

    sự ăn mòn lấm chấm,
  • Pinhole photography

    sự chụp ảnh qua lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top