Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pintado

Nghe phát âm

Mục lục

/pin´ta:dou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều pintados
pin't:douz
(động vật học) gà Nhật
Hải âu pintađo (như) pintadoỵbird, pintadoỵpetrel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top