Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pinto

Nghe phát âm

Mục lục

/´pintou/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..)
pinto beans
đậu rằng

Danh từ, số nhiều pintos

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa vá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
horse , mottled , piebald , pied

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top