Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piper nigrum

Y học

cây hồ tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piperaceous

    Tính từ: thuộc hồ tiêu,
  • Piperazin

    Danh từ: (dược học) piperazin,
  • Piperazine

    như piperzin, một loại thuốc dùng chữacác loài giun đũa và giun kim., đietyleneđiamin,
  • Piperic

    Tính từ: thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu,
  • Piperidolate

    loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột,
  • Piperine

    piperin (alcaloit),
  • Pipernigrum

    cây hồ tiêu,
  • Pipes

    ,
  • Pipes and fittings

    ống và phụ tùng,
  • Pipestone

    catlinit,
  • Pipet

    ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • Pipette

    / pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật...
  • Pipette analysis

    phân tích bằng ống nhỏ giọt,
  • Pipette method

    phương pháp pipet, phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học),
  • Pipette stand

    giá để ống pipet,
  • Pipetting bulb

    bầu nhỏ giọt,
  • Pipeway

    hào đặt đường ống,
  • Pipework

    / ´paip¸wə:k /, Kỹ thuật chung: hệ thống đường ống, hệ thống ống dẫn, mạng lưới đường...
  • Pipework pump

    bơm mạng lưới ống,
  • Pipework system

    hệ thống đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top