Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipette

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´pet/

Thông dụng

Danh từ

Pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học))

Chuyên ngành

Vật lý

ống pipet
graduated pipette
ống pipet chia độ
pasteur pipette
ống pipet Pasteur
pipette stand
giá để ống pipet

Điện

côntơgut
ống nhỏ nhọt

Kỹ thuật chung

ống nhỏ giọt
graduated pipette
ống nhỏ giọt đo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top