Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piscina

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´si:nə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều piscinas, .piscinae

Ao cá, hồ cá
Bể bơi, hồ tắm ( La mã xưa)
(tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ trong nhà thờ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bể tắm

Xem thêm các từ khác

  • Piscinae

    Danh từ số nhiều của .piscina: như piscina,
  • Piscine

    Danh từ: bể tắm, Tính từ: (thuộc) cá, cá,
  • Pisciulture

    nghề nuôi cá, ngư nghiệp,
  • Piscivorous

    Tính từ: Ăn cá,
  • Pise

    / ´pi:zei /, Cơ khí & công trình: công trình đất nện, đất trình, Xây...
  • Pish

    / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ:...
  • Pishogue

    / pi´ʃoug /, danh từ, ( ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thuỷ,
  • Pisiform

    / ´pisi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình hột đậu, Y học: hình hạt đậu,...
  • Pisiform bone

    xương đậu,
  • Pisiformis

    hình hạt đậu,
  • Pisimetacarpal ligament

    dây chằng đậu - đốt bàn tay,
  • Pismire

    / ´pis¸maiə /, Danh từ: (động vật học) con kiến,
  • Pisocuneiform articulation

    khớp đậu chêm,
  • Pisocuneiformarticulation

    khớp đậu chêm,
  • Pisolite

    / ´paisou¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu, Cơ khí &...
  • Pisolitic

    dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu
  • Pisolitic iron

    quặng sắt màu hạt đậu,
  • Pisolitic limestone

    đá vôi dạng hạt đậu,
  • Pisolitic structure

    cấu trúc dạng hạt đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top