Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pise

Mục lục

/´pi:zei/

Cơ khí & công trình

công trình đất nện
đất trình

Xây dựng

công trình đất nện

Kỹ thuật chung

đất nện
đất nện

Xem thêm các từ khác

  • Pish

    / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ:...
  • Pishogue

    / pi´ʃoug /, danh từ, ( ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thuỷ,
  • Pisiform

    / ´pisi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình hột đậu, Y học: hình hạt đậu,...
  • Pisiform bone

    xương đậu,
  • Pisiformis

    hình hạt đậu,
  • Pisimetacarpal ligament

    dây chằng đậu - đốt bàn tay,
  • Pismire

    / ´pis¸maiə /, Danh từ: (động vật học) con kiến,
  • Pisocuneiform articulation

    khớp đậu chêm,
  • Pisocuneiformarticulation

    khớp đậu chêm,
  • Pisolite

    / ´paisou¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu, Cơ khí &...
  • Pisolitic

    dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu
  • Pisolitic iron

    quặng sắt màu hạt đậu,
  • Pisolitic limestone

    đá vôi dạng hạt đậu,
  • Pisolitic structure

    cấu trúc dạng hạt đậu,
  • Piss

    bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ:...
  • Piss-pot

    / ´pis¸pɔt /, danh từ, thùng đi tiểu, bô đi đái đêm,
  • Piss artist

    danh từ, ( anh, (từ lóng)) người hay uống rượu, người quấy nhiễu khó chịu,
  • Piss off

    Động từ: biến đi!, (piss somebody off) làm ai đó bực mình, Tính từ:...
  • Pissabed

    Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh,
  • Pissed

    / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top