Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pith hat

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác pithỵhelmetỵ

Danh từ

Mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pith helmet

    như pith hat,
  • Pith rays

    tia lõi,
  • Pithead price

    giá trên căng vuông mỏ,
  • Pithecan

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecanthrope

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecoid

    hình khỉ, dạng khỉ,
  • Pithecoid idiot

    người ngu mặt khỉ,
  • Pithecoil

    Tính từ: giống vượn, giống khỉ,
  • Pithiatism

    chứng ám thị, phương pháp ám thị,
  • Pithiatric

    (thuộc) ám thị để điều trị, có thể điều trị bằng ám thị,
  • Pithiatry

    điều trị b bằng ám thị,
  • Pithily

    Phó từ: mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, một cách ngắn gọn, súc tích (văn),
  • Pithiness

    / ´piθinis /, danh từ, sức sống, nghị lực, sự ngắn gọn, tính súc tích (văn),
  • Pithing

    hủy não,
  • Pithless

    / ´piθlis /, tính từ, không có ruột (cây), không có tuỷ sống, yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực,
  • Pithole

    hố,
  • Pithy

    / ´piθi /, Tính từ .so sánh: súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn), (thuộc) ruột cây; giống...
  • Pitiable

    / ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ...
  • Pitiableness

    / ´pitiəbəlnis /, danh từ, tình trạng đáng thương, sự gợi lên lòng thương xót, tình trạng đáng khinh; sự đáng khinh,
  • Pitiably

    Phó từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top