Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pits

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

hốc, lõm do gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pitta

    loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung Đông), ' pit”bred, danh từ
  • Pitta bread

    như pitta,
  • Pittance

    / ´pitəns /, Danh từ: tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nhỏ, Từ...
  • Pitted

    / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí &...
  • Pitted contacts

    công tắc rỗ mặt,
  • Pitter-patter

    / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • Pittile

    Danh từ: người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát),
  • Pitting

    / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự...
  • Pitting corrosion

    sự ăn rỗ bề mặt,
  • Pitting edema

    phù ấn lõm,
  • Pittingedema

    phù ấn lõm,
  • Pittite

    / ´pitait /, danh từ, người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát),
  • Pittsburg seam

    mí hàn khoá,
  • Pituicyte

    tế bào thùy sau tuyến yên,
  • Pituita

    niêm dịch nhớt,
  • Pituitary

    / pi´tjuitəri /, Tính từ: (thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến...
  • Pituitary adiposity

    chứng béo do tuyến yên,
  • Pituitary amenorrhea

    vô kinh rối loạn tuyến yên,
  • Pituitary apoplexy

    ngập máu tuyến yên,
  • Pituitary basophilism

    hội chứng tăng tế bào ưabazơ tuyến yên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top