Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitted

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitid/

Thông dụng

Tính từ

Rỗ hoa (vì đậu mùa)
Có hõm; có hốc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lõm, rỗ (vít lửa)

Kỹ thuật chung

bị rỗ
bị ăn mòn
có hố
hõm có hốc
lỗ chỗ
lủng lỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top