Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pix

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều

( Mỹ) những bức tranh

Chuyên ngành

Y học

hắc ín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pixel

    / 'piks(ə)l /, Danh từ: Ảnh điểm, Điện tử & viễn thông: phần...
  • Pixel Interlace Multiple Frame (PIMF)

    đa khung xen điểm ảnh,
  • Pixel element (PEL)

    điểm ảnh,
  • Pixel image

    ảnh, điểm ảnh,
  • Pixel map

    ánh xạ điểm ảnh, sơ đồ điểm ảnh,
  • Pixel operation

    sự thao tác điểm ảnh,
  • Pixel value

    giá trị điểm ảnh,
  • Pixels Per Inch (PPI)

    số điểm ảnh trong một inch,
  • Pixels per inch

    số điểm ảnh trên insơ,
  • Pixie

    / ´piksi /, Danh từ: yêu tinh; tiên (trong chuyện cổ tích), Từ đồng nghĩa:...
  • Pixilated

    / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ...
  • Pixilation

    / ¸piksi´leiʃən /,
  • Pixlock

    sự khóa thành hình, sự khóa ảnh,
  • Pixmap

    cấu trúc điểm ảnh, sơ đồ điểm ảnh,
  • Pixy

    / ´piksi /, như pixie,
  • Pixyish

    Tính từ: thuộc tiên; như tiên,
  • Pizza

    / 'pi:stə /, Danh từ: món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát,...
  • Pizzazz

    / pi´zæz /, danh từ, ( mỹ) trạng thái hấp dẫn; lôi cuốn,
  • Pizzicato

    / ¸pitsi´ka:tou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây...
  • Pizzle

    / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top