Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pixilated

Nghe phát âm

Mục lục

/¸piksi´leitid/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
(từ lóng) say

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pixilation

    / ¸piksi´leiʃən /,
  • Pixlock

    sự khóa thành hình, sự khóa ảnh,
  • Pixmap

    cấu trúc điểm ảnh, sơ đồ điểm ảnh,
  • Pixy

    / ´piksi /, như pixie,
  • Pixyish

    Tính từ: thuộc tiên; như tiên,
  • Pizza

    / 'pi:stə /, Danh từ: món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát,...
  • Pizzazz

    / pi´zæz /, danh từ, ( mỹ) trạng thái hấp dẫn; lôi cuốn,
  • Pizzicato

    / ¸pitsi´ka:tou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây...
  • Pizzle

    / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
  • Pk

    danh từ, (viết tắt) của park (công viên; nhà hoa),
  • Pkg

    danh từ, (viết tắt) của package (gói đồ, kiện hàng),
  • Pkt

    Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • Pl

    danh từ, ( pl) (viết tắt) của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) (viết tắt) của plural ( số nhiều),...
  • Pla

    Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • Placability

    / ¸plækə´biliti /, danh từ, tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha thứ,
  • Placable

    Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • Placanta triloba

    nhau ba thùy,
  • Placard

    / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top